Thời gian hiện tại ở Donja Kamenica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Donja Kamenica. Đánh bẩy Donja Kamenica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Kamenica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Kamenica, nhiều khách sạn ở Donja Kamenica, dân số ở Donja Kamenica, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donja Kamenica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:04
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Kamenica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Donja Kamenica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°3'27" 45.0576 |
Kinh độ | 18°11'28" 18.1911 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 353,228 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 694,745 |
Sân bay gần Donja Kamenica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
OSI | Osijek Airport | 67 km 42 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 71 km 44 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 83 km 51 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 169 km 105 ml | |
QZD | Szeged | 202 km 125 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 277 km 172 ml |