Thời gian hiện tại ở Ārward, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān – Ārward. Đánh bẩy Ārward mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ārward mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ārward, nhiều khách sạn ở Ārward, dân số ở Ārward, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ārward, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:12
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ārward, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Ārward, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°20'23" 38.3396 |
Kinh độ | 70°54'37" 70.9102 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 70,726 |
Về Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,820 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,393,841 |
Sân bay gần Ārward, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 104 km 65 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 141 km 88 ml | |
БАТ | Batken | 190 km 118 ml | |
LBD | Khujand Airport | 234 km 145 ml | |
FEG | Fergana Airport | 235 km 146 ml | |
NMA | Namangan Airport | 300 km 186 ml |