Thời gian hiện tại ở Lucargní, Cantón Paltas, Provincia de Loja, Republic of Ecuador
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Ecuador – Cantón Paltas, Provincia de Loja – Lucargní. Đánh bẩy Lucargní mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lucargní mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lucargní, nhiều khách sạn ở Lucargní, dân số ở Lucargní, mã điện thoại ở Republic of Ecuador, mã tiền tệ ở Republic of Ecuador.
Thời gian chính xác ở Lucargní, Cantón Paltas, Provincia de Loja, Republic of Ecuador
Múi giờ "America/Guayaquil"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
09:00
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lucargní, Cantón Paltas, Provincia de Loja, Republic of Ecuador
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Lucargní, Cantón Paltas, Provincia de Loja, Republic of Ecuador
Vĩ độ | -5°52'60" -4.11667 |
Kinh độ | -80°10'0" -79.8333 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Provincia de Loja, Republic of Ecuador
Tính số lượt xem | 35,169 |
Về Cantón Paltas, Provincia de Loja, Republic of Ecuador
Tính số lượt xem | 3,182 |
Về Republic of Ecuador
Mã quốc gia ISO | EC |
Khu vực của đất nước | 283,560 km2 |
Dân số | 14,790,608 |
Tên miền cấp cao nhất | .EC |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 593 |
Tính số lượt xem | 342,596 |
Sân bay gần Lucargní, Cantón Paltas, Provincia de Loja, Republic of Ecuador
LOH | Ciudad de Catamayo Airport | 53 km 33 ml | |
ETR | Coronel Artilleria Victor Larrea Airport | 75 km 47 ml | |
TBP | Capitan FAP Pedro Canga Rodriguez Airport | 89 km 55 ml | |
PIU | Cap. FAP Guillermo Concha Iberico International Airport | 148 km 92 ml | |
CUE | Mariscal Lamar International Airport | 166 km 103 ml | |
GYE | Jose Joaquin de Olmedo Airport | 220 km 136 ml |