Thời gian hiện tại ở Dženadije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Dženadije. Đánh bẩy Dženadije mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dženadije mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dženadije, nhiều khách sạn ở Dženadije, dân số ở Dženadije, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Dženadije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:44
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dženadije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Dženadije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°6'22" 45.1062 |
Kinh độ | 16°42'46" 16.7128 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 348,492 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 685,217 |
Sân bay gần Dženadije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 50 km 31 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 86 km 54 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 155 km 96 ml | |
OSI | Osijek Airport | 162 km 101 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 176 km 109 ml | |
GRZ | Graz Airport | 232 km 144 ml |