Thời gian hiện tại ở Nag ‘Ibrâhîm Ḥasab Rabbu, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Red Sea Governorate – Nag ‘Ibrâhîm Ḥasab Rabbu. Đánh bẩy Nag ‘Ibrâhîm Ḥasab Rabbu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag ‘Ibrâhîm Ḥasab Rabbu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag ‘Ibrâhîm Ḥasab Rabbu, nhiều khách sạn ở Nag ‘Ibrâhîm Ḥasab Rabbu, dân số ở Nag ‘Ibrâhîm Ḥasab Rabbu, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag ‘Ibrâhîm Ḥasab Rabbu, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:26
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag ‘Ibrâhîm Ḥasab Rabbu, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Nag ‘Ibrâhîm Ḥasab Rabbu, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°37'60" 25.6333 |
Kinh độ | 32°40'0" 32.6667 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 288,233 |
Tính số lượt xem | 6,850 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,213 |
Sân bay gần Nag ‘Ibrâhîm Ḥasab Rabbu, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 6 km 4 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 122 km 76 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 193 km 120 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 207 km 129 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 228 km 141 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 312 km 194 ml |