Thời gian hiện tại ở Al Ḩubayl, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Uqşur – Al Ḩubayl. Đánh bẩy Al Ḩubayl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩubayl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩubayl, nhiều khách sạn ở Al Ḩubayl, dân số ở Al Ḩubayl, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩubayl, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:16
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩubayl, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Al Ḩubayl, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°40'0" 25.6667 |
Kinh độ | 32°40'0" 32.6667 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,119,222 |
Tính số lượt xem | 2,267 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,325 |
Sân bay gần Al Ḩubayl, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 3 km 2 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 119 km 74 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 194 km 120 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 204 km 127 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 225 km 140 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 309 km 192 ml |