Thời gian hiện tại ở Naj‘ az Zanāqiţah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Uqşur – Naj‘ az Zanāqiţah. Đánh bẩy Naj‘ az Zanāqiţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ az Zanāqiţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ az Zanāqiţah, nhiều khách sạn ở Naj‘ az Zanāqiţah, dân số ở Naj‘ az Zanāqiţah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ az Zanāqiţah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:28
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ az Zanāqiţah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Naj‘ az Zanāqiţah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°40'11" 25.6698 |
Kinh độ | 32°41'14" 32.6871 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,119,222 |
Tính số lượt xem | 2,267 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,744 |
Sân bay gần Naj‘ az Zanāqiţah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 1 km 1 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 121 km 75 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 192 km 119 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 202 km 126 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 226 km 141 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 307 km 191 ml |