Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet Muḥammad ‘Abâda el-Baḥarîya, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – ‘Ezbet Muḥammad ‘Abâda el-Baḥarîya. Đánh bẩy ‘Ezbet Muḥammad ‘Abâda el-Baḥarîya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet Muḥammad ‘Abâda el-Baḥarîya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet Muḥammad ‘Abâda el-Baḥarîya, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet Muḥammad ‘Abâda el-Baḥarîya, dân số ở ‘Ezbet Muḥammad ‘Abâda el-Baḥarîya, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet Muḥammad ‘Abâda el-Baḥarîya, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:04
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet Muḥammad ‘Abâda el-Baḥarîya, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về ‘Ezbet Muḥammad ‘Abâda el-Baḥarîya, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°31'0" 29.5167 |
Kinh độ | 30°55'60" 30.9333 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 21,954 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,873 |
Sân bay gần ‘Ezbet Muḥammad ‘Abâda el-Baḥarîya, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 81 km 50 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 197 km 122 ml |