Thời gian hiện tại ở Minshāt al Umarā’, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Minshāt al Umarā’. Đánh bẩy Minshāt al Umarā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minshāt al Umarā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minshāt al Umarā’, nhiều khách sạn ở Minshāt al Umarā’, dân số ở Minshāt al Umarā’, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Minshāt al Umarā’, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:45
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minshāt al Umarā’, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Minshāt al Umarā’, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°7'5" 29.118 |
Kinh độ | 30°55'53" 30.9313 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,880 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,422 |
Sân bay gần Minshāt al Umarā’, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 121 km 75 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 234 km 145 ml |