Thời gian hiện tại ở Nazlat Banī Khilf, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazlat Banī Khilf. Đánh bẩy Nazlat Banī Khilf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Banī Khilf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Banī Khilf, nhiều khách sạn ở Nazlat Banī Khilf, dân số ở Nazlat Banī Khilf, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Banī Khilf, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:25
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Banī Khilf, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Nazlat Banī Khilf, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°38'30" 28.6418 |
Kinh độ | 30°45'10" 30.7529 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,834 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,743 |
Sân bay gần Nazlat Banī Khilf, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 176 km 109 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 181 km 112 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 274 km 170 ml |