Thời gian hiện tại ở Nazlat Abū Ḩusaybah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazlat Abū Ḩusaybah. Đánh bẩy Nazlat Abū Ḩusaybah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Abū Ḩusaybah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Abū Ḩusaybah, nhiều khách sạn ở Nazlat Abū Ḩusaybah, dân số ở Nazlat Abū Ḩusaybah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Abū Ḩusaybah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:14
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Abū Ḩusaybah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Nazlat Abū Ḩusaybah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°25'0" 28.4167 |
Kinh độ | 30°48'0" 30.8 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,620 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 436,248 |
Sân bay gần Nazlat Abū Ḩusaybah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 155 km 96 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 198 km 123 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 299 km 186 ml |