Thời gian hiện tại ở Nazlat Thābit, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazlat Thābit. Đánh bẩy Nazlat Thābit mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Thābit mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Thābit, nhiều khách sạn ở Nazlat Thābit, dân số ở Nazlat Thābit, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Thābit, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:10
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Thābit, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Nazlat Thābit, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°25'0" 28.4167 |
Kinh độ | 30°46'60" 30.7833 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,118 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,602 |
Sân bay gần Nazlat Thābit, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 155 km 97 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 199 km 124 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 298 km 185 ml |