Thời gian hiện tại ở Bardanūhā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Bardanūhā. Đánh bẩy Bardanūhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bardanūhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bardanūhā, nhiều khách sạn ở Bardanūhā, dân số ở Bardanūhā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Bardanūhā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:12
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bardanūhā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Bardanūhā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°26'17" 28.4381 |
Kinh độ | 30°43'58" 30.7329 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,077 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,326 |
Sân bay gần Bardanūhā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 158 km 98 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 198 km 123 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 294 km 183 ml |