Thời gian hiện tại ở Nag‘ el-Zûdîya, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Nag‘ el-Zûdîya. Đánh bẩy Nag‘ el-Zûdîya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag‘ el-Zûdîya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag‘ el-Zûdîya, nhiều khách sạn ở Nag‘ el-Zûdîya, dân số ở Nag‘ el-Zûdîya, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag‘ el-Zûdîya, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:52
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag‘ el-Zûdîya, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Nag‘ el-Zûdîya, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°7'0" 25.1167 |
Kinh độ | 32°45'0" 32.75 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,471 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,475 |
Sân bay gần Nag‘ el-Zûdîya, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 62 km 39 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 170 km 105 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 192 km 119 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 253 km 157 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 276 km 171 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 358 km 222 ml |