Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Hawwārī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Naj‘ al Hawwārī. Đánh bẩy Naj‘ al Hawwārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Hawwārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Hawwārī, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Hawwārī, dân số ở Naj‘ al Hawwārī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Hawwārī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:36
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Hawwārī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Naj‘ al Hawwārī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°6'35" 25.1097 |
Kinh độ | 32°46'1" 32.7669 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,470 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,457 |
Sân bay gần Naj‘ al Hawwārī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 63 km 39 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 171 km 106 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 190 km 118 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 253 km 158 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 277 km 172 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 357 km 222 ml |