Thời gian hiện tại ở Nag’ el-Burg, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Nag’ el-Burg. Đánh bẩy Nag’ el-Burg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag’ el-Burg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag’ el-Burg, nhiều khách sạn ở Nag’ el-Burg, dân số ở Nag’ el-Burg, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag’ el-Burg, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:19
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag’ el-Burg, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Nag’ el-Burg, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°1'60" 26.0333 |
Kinh độ | 32°52'0" 32.8667 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,456 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,072 |
Sân bay gần Nag’ el-Burg, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 43 km 27 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 118 km 73 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 159 km 99 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 181 km 112 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 217 km 135 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 264 km 164 ml |