Thời gian hiện tại ở Al Ḩajz Qiblī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Al Ḩajz Qiblī. Đánh bẩy Al Ḩajz Qiblī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩajz Qiblī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩajz Qiblī, nhiều khách sạn ở Al Ḩajz Qiblī, dân số ở Al Ḩajz Qiblī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩajz Qiblī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:03
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩajz Qiblī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Al Ḩajz Qiblī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°7'60" 25.1333 |
Kinh độ | 32°46'60" 32.7833 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,452 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,947 |
Sân bay gần Al Ḩajz Qiblī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 61 km 38 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 170 km 106 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 188 km 117 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 250 km 156 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 276 km 172 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 354 km 220 ml |