Thời gian hiện tại ở Al Başalīyah Qiblī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Al Başalīyah Qiblī. Đánh bẩy Al Başalīyah Qiblī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Başalīyah Qiblī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Başalīyah Qiblī, nhiều khách sạn ở Al Başalīyah Qiblī, dân số ở Al Başalīyah Qiblī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Başalīyah Qiblī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:18
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Başalīyah Qiblī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Al Başalīyah Qiblī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°6'16" 25.1044 |
Kinh độ | 32°47'30" 32.7916 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,461 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,154 |
Sân bay gần Al Başalīyah Qiblī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 64 km 40 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 173 km 108 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 188 km 117 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 253 km 157 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 279 km 174 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 357 km 222 ml |