Thời gian hiện tại ở Salāqūs, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Salāqūs. Đánh bẩy Salāqūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salāqūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salāqūs, nhiều khách sạn ở Salāqūs, dân số ở Salāqūs, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Salāqūs, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:10
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salāqūs, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Salāqūs, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°44'3" 28.7341 |
Kinh độ | 30°49'57" 30.8326 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,908 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,202 |
Sân bay gần Salāqūs, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 164 km 102 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 190 km 118 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 267 km 166 ml |