Thời gian hiện tại ở Al Manshīyah al Jadīdah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Al Manshīyah al Jadīdah. Đánh bẩy Al Manshīyah al Jadīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Manshīyah al Jadīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Manshīyah al Jadīdah, nhiều khách sạn ở Al Manshīyah al Jadīdah, dân số ở Al Manshīyah al Jadīdah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Manshīyah al Jadīdah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:35
:50 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Manshīyah al Jadīdah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Al Manshīyah al Jadīdah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°28'60" 28.4833 |
Kinh độ | 30°48'0" 30.8 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,840 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,909 |
Sân bay gần Al Manshīyah al Jadīdah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 162 km 101 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 191 km 119 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 292 km 181 ml |