Thời gian hiện tại ở Banī Minayn, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Banī Minayn. Đánh bẩy Banī Minayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Minayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Minayn, nhiều khách sạn ở Banī Minayn, dân số ở Banī Minayn, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Banī Minayn, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:09
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Minayn, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Banī Minayn, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°45'38" 28.7606 |
Kinh độ | 30°47'26" 30.7906 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,907 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,148 |
Sân bay gần Banī Minayn, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 163 km 101 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 193 km 120 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 263 km 163 ml |