Thời gian hiện tại ở Nujū‘ ‘Arab Ghālib Abū Ḩasab Allāh, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nujū‘ ‘Arab Ghālib Abū Ḩasab Allāh. Đánh bẩy Nujū‘ ‘Arab Ghālib Abū Ḩasab Allāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nujū‘ ‘Arab Ghālib Abū Ḩasab Allāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nujū‘ ‘Arab Ghālib Abū Ḩasab Allāh, nhiều khách sạn ở Nujū‘ ‘Arab Ghālib Abū Ḩasab Allāh, dân số ở Nujū‘ ‘Arab Ghālib Abū Ḩasab Allāh, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nujū‘ ‘Arab Ghālib Abū Ḩasab Allāh, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:33
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nujū‘ ‘Arab Ghālib Abū Ḩasab Allāh, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Nujū‘ ‘Arab Ghālib Abū Ḩasab Allāh, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°31'0" 28.5167 |
Kinh độ | 30°52'60" 30.8833 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,817 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,503 |
Sân bay gần Nujū‘ ‘Arab Ghālib Abū Ḩasab Allāh, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 165 km 103 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 185 km 115 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 291 km 181 ml |