Thời gian hiện tại ở Banī Khalīl, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Banī Khalīl. Đánh bẩy Banī Khalīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Khalīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Khalīl, nhiều khách sạn ở Banī Khalīl, dân số ở Banī Khalīl, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Banī Khalīl, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:39
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Khalīl, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Banī Khalīl, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°56'19" 28.9386 |
Kinh độ | 31°1'33" 31.0259 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,884 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,967 |
Sân bay gần Banī Khalīl, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 136 km 85 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 212 km 132 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 335 km 208 ml |