Thời gian hiện tại ở Al Ḩībah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Al Ḩībah. Đánh bẩy Al Ḩībah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩībah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩībah, nhiều khách sạn ở Al Ḩībah, dân số ở Al Ḩībah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩībah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:06
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩībah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Al Ḩībah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°46'29" 28.7746 |
Kinh độ | 30°55'27" 30.9242 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,819 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,927 |
Sân bay gần Al Ḩībah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 157 km 97 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 194 km 120 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 267 km 166 ml |