Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Kasārinah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ al Kasārinah. Đánh bẩy Naj‘ al Kasārinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Kasārinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Kasārinah, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Kasārinah, dân số ở Naj‘ al Kasārinah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Kasārinah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:50
:55 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Kasārinah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Naj‘ al Kasārinah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°6'0" 26.1 |
Kinh độ | 32°25'60" 32.4333 |
Tính số lượt xem | 14 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,466 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,180 |
Sân bay gần Naj‘ al Kasārinah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 54 km 34 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 74 km 46 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 176 km 110 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 182 km 113 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 225 km 140 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 285 km 177 ml |