Thời gian hiện tại ở Fāw Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Fāw Baḩrī. Đánh bẩy Fāw Baḩrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fāw Baḩrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fāw Baḩrī, nhiều khách sạn ở Fāw Baḩrī, dân số ở Fāw Baḩrī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Fāw Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:21
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fāw Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Fāw Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°4'57" 26.0825 |
Kinh độ | 32°22'29" 32.3746 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,685 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,627 |
Sân bay gần Fāw Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 56 km 35 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 70 km 43 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 173 km 107 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 188 km 117 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 230 km 143 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 290 km 180 ml |