Thời gian hiện tại ở Naj‘ Abū Raḑwān, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ Abū Raḑwān. Đánh bẩy Naj‘ Abū Raḑwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ Abū Raḑwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ Abū Raḑwān, nhiều khách sạn ở Naj‘ Abū Raḑwān, dân số ở Naj‘ Abū Raḑwān, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ Abū Raḑwān, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:46
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ Abū Raḑwān, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Naj‘ Abū Raḑwān, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°3'40" 26.061 |
Kinh độ | 32°49'56" 32.8322 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,560 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,453 |
Sân bay gần Naj‘ Abū Raḑwān, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 45 km 28 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 114 km 71 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 158 km 98 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 185 km 115 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 212 km 132 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 263 km 163 ml |