Thời gian hiện tại ở Wābūrāt al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Wābūrāt al Maţā‘inah. Đánh bẩy Wābūrāt al Maţā‘inah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wābūrāt al Maţā‘inah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wābūrāt al Maţā‘inah, nhiều khách sạn ở Wābūrāt al Maţā‘inah, dân số ở Wābūrāt al Maţā‘inah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Wābūrāt al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:57
:11 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wābūrāt al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Wābūrāt al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°22'47" 25.3796 |
Kinh độ | 32°33'40" 32.5612 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,450 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,961 |
Sân bay gần Wābūrāt al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 36 km 22 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 135 km 84 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 205 km 127 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 236 km 147 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 241 km 150 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 341 km 212 ml |