Thời gian hiện tại ở As Saqrīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – As Saqrīyah. Đánh bẩy As Saqrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Saqrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Saqrīyah, nhiều khách sạn ở As Saqrīyah, dân số ở As Saqrīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở As Saqrīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:14
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Saqrīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về As Saqrīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°25'33" 26.4259 |
Kinh độ | 31°43'15" 31.7207 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,976 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,304 |
Sân bay gần As Saqrīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 10 km 6 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 98 km 61 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 129 km 80 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 224 km 139 ml |