Thời gian hiện tại ở Al Najīlah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Al Najīlah. Đánh bẩy Al Najīlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Najīlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Najīlah, nhiều khách sạn ở Al Najīlah, dân số ở Al Najīlah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Najīlah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:13
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Najīlah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Al Najīlah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°0'10" 31.0028 |
Kinh độ | 32°49'40" 32.8278 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,386 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,247 |
Sân bay gần Al Najīlah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 168 km 104 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 223 km 138 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 223 km 139 ml |