Thời gian hiện tại ở Salah a Deen, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Salah a Deen. Đánh bẩy Salah a Deen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salah a Deen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salah a Deen, nhiều khách sạn ở Salah a Deen, dân số ở Salah a Deen, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Salah a Deen, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:39
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salah a Deen, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Salah a Deen, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°2'58" 31.0495 |
Kinh độ | 34°11'49" 34.1969 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,385 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,206 |
Sân bay gần Salah a Deen, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 124 km 77 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 130 km 81 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 186 km 116 ml | |
HFA | Haifa Airport | 212 km 131 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 332 km 206 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 341 km 212 ml |