Thời gian hiện tại ở Abu Zamat, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Abu Zamat. Đánh bẩy Abu Zamat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abu Zamat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abu Zamat, nhiều khách sạn ở Abu Zamat, dân số ở Abu Zamat, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Abu Zamat, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:47
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abu Zamat, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Abu Zamat, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°9'31" 31.1585 |
Kinh độ | 34°11'2" 34.1838 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,387 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,319 |
Sân bay gần Abu Zamat, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 114 km 71 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 120 km 74 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 182 km 113 ml | |
HFA | Haifa Airport | 201 km 125 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 321 km 200 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 333 km 207 ml |