Thời gian hiện tại ở Ḩayy ar Rajjāwīn, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Ḩayy ar Rajjāwīn. Đánh bẩy Ḩayy ar Rajjāwīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ar Rajjāwīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ar Rajjāwīn, nhiều khách sạn ở Ḩayy ar Rajjāwīn, dân số ở Ḩayy ar Rajjāwīn, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ar Rajjāwīn, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:58
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ar Rajjāwīn, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ḩayy ar Rajjāwīn, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°1'22" 31.0228 |
Kinh độ | 33°4'20" 33.0721 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,391 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,711 |
Sân bay gần Ḩayy ar Rajjāwīn, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
SDV | Dov Hoz Airport | 202 km 126 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 202 km 126 ml | |
HFA | Haifa Airport | 272 km 169 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 288 km 179 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 386 km 240 ml |