Thời gian hiện tại ở Sant Adrià de Besòs, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Sant Adrià de Besòs. Đánh bẩy Sant Adrià de Besòs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sant Adrià de Besòs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sant Adrià de Besòs, nhiều khách sạn ở Sant Adrià de Besòs, dân số ở Sant Adrià de Besòs, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Sant Adrià de Besòs, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:17
:59 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sant Adrià de Besòs, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 13:47 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Sant Adrià de Besòs, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°25'51" 41.4307 |
Kinh độ | 2°13'7" 2.21855 |
Dân số | 33,761 |
Tính số lượt xem | 33,816 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 71,369 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,479 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,042,067 |
Sân bay gần Sant Adrià de Besòs, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 19 km 12 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 69 km 43 ml | |
REU | Reus Airport | 94 km 59 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 155 km 96 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 199 km 124 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 236 km 147 ml |