Thời gian hiện tại ở Las Gamitas, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Badajoz, Extremadura – Las Gamitas. Đánh bẩy Las Gamitas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Gamitas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Gamitas, nhiều khách sạn ở Las Gamitas, dân số ở Las Gamitas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Las Gamitas, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:39
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Gamitas, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:14 |
Thiên đình | 14:20 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Las Gamitas, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 38°52'52" 38.8811 |
Kinh độ | -7°59'25" -6.00966 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 1,102,410 |
Tính số lượt xem | 26,356 |
Về Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 688,777 |
Tính số lượt xem | 12,656 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,055,717 |
Sân bay gần Las Gamitas, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
BJZ | Badajoz Airport | 70 km 44 ml | |
XOJ | Cordoba Central Railway Station | 154 km 96 ml | |
SVQ | Seville Airport | 162 km 101 ml | |
HEV | Huelva | 198 km 123 ml | |
GEN | Oslo - Gardermoen Airport | 199 km 124 ml | |
SLM | Matacan Airport | 234 km 145 ml |