Thời gian hiện tại ở Sains-du-Nord, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Sains-du-Nord. Đánh bẩy Sains-du-Nord mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sains-du-Nord mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sains-du-Nord, nhiều khách sạn ở Sains-du-Nord, dân số ở Sains-du-Nord, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Sains-du-Nord, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:30
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sains-du-Nord, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:40 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Sains-du-Nord, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°5'38" 50.0938 |
Kinh độ | 4°0'32" 4.00898 |
Dân số | 3,042 |
Tính số lượt xem | 3,081 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 163,760 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 34,729 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,132,857 |
Sân bay gần Sains-du-Nord, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 51 km 32 ml | |
LIL | Lille Airport | 83 km 52 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 93 km 58 ml | |
BRU | Brussels Airport | 95 km 59 ml | |
LGG | Liege Airport | 120 km 74 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 126 km 78 ml |