Thời gian hiện tại ở L’Isle-d’Espagnac, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente, Nouvelle-Aquitaine – L’Isle-d’Espagnac. Đánh bẩy L’Isle-d’Espagnac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá L’Isle-d’Espagnac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở L’Isle-d’Espagnac, nhiều khách sạn ở L’Isle-d’Espagnac, dân số ở L’Isle-d’Espagnac, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở L’Isle-d’Espagnac, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:44
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở L’Isle-d’Espagnac, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:56 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về L’Isle-d’Espagnac, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°40'0" 45.6667 |
Kinh độ | 0°12'0" 0.2 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,686 |
Về Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 363,913 |
Tính số lượt xem | 18,560 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,559 |
Sân bay gần L’Isle-d’Espagnac, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 67 km 42 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 79 km 49 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 94 km 58 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 103 km 64 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 117 km 73 ml | |
BVE | Laroche Airport | 118 km 73 ml |