Thời gian hiện tại ở Blanzaguet-Saint-Cybard, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente, Nouvelle-Aquitaine – Blanzaguet-Saint-Cybard. Đánh bẩy Blanzaguet-Saint-Cybard mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Blanzaguet-Saint-Cybard mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Blanzaguet-Saint-Cybard, nhiều khách sạn ở Blanzaguet-Saint-Cybard, dân số ở Blanzaguet-Saint-Cybard, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Blanzaguet-Saint-Cybard, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:15
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Blanzaguet-Saint-Cybard, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Blanzaguet-Saint-Cybard, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°28'0" 45.4667 |
Kinh độ | 0°19'0" 0.31667 |
Dân số | 220 |
Tính số lượt xem | 249 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,674 |
Về Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 363,913 |
Tính số lượt xem | 18,557 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,446 |
Sân bay gần Blanzaguet-Saint-Cybard, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 44 km 28 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 70 km 43 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 80 km 50 ml | |
BVE | Laroche Airport | 101 km 63 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 107 km 66 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 125 km 77 ml |