Thời gian hiện tại ở Lussac-les-Châteaux, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Lussac-les-Châteaux. Đánh bẩy Lussac-les-Châteaux mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lussac-les-Châteaux mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lussac-les-Châteaux, nhiều khách sạn ở Lussac-les-Châteaux, dân số ở Lussac-les-Châteaux, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Lussac-les-Châteaux, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:44
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lussac-les-Châteaux, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Lussac-les-Châteaux, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°24'12" 46.4033 |
Kinh độ | 0°43'31" 0.72524 |
Dân số | 2,711 |
Tính số lượt xem | 2,735 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 275,765 |
Về Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 437,411 |
Tính số lượt xem | 18,975 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,158,028 |
Sân bay gần Lussac-les-Châteaux, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PIS | Poitiers-Biard Airport | 38 km 24 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 70 km 43 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 114 km 71 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 136 km 84 ml | |
BVE | Laroche Airport | 151 km 94 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 153 km 95 ml |