Thời gian hiện tại ở Les Granges, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes – Les Granges. Đánh bẩy Les Granges mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Granges mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Granges, nhiều khách sạn ở Les Granges, dân số ở Les Granges, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Granges, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:08
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Granges, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Les Granges, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Vĩ độ | 45°26'46" 45.4461 |
Kinh độ | 6°5'37" 6.09364 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 7,695,264 |
Tính số lượt xem | 321,985 |
Về Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 424,578 |
Tính số lượt xem | 28,032 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,163,691 |
Sân bay gần Les Granges, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
GNB | Grenoble-Isere Airport | 60 km 37 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 85 km 53 ml | |
GVA | Geneve Airport | 87 km 54 ml | |
TRN | Turin Airport | 124 km 77 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 157 km 98 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 185 km 115 ml |