Thời gian hiện tại ở Sixt-Fer-à-Cheval, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes – Sixt-Fer-à-Cheval. Đánh bẩy Sixt-Fer-à-Cheval mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sixt-Fer-à-Cheval mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sixt-Fer-à-Cheval, nhiều khách sạn ở Sixt-Fer-à-Cheval, dân số ở Sixt-Fer-à-Cheval, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Sixt-Fer-à-Cheval, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:58
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sixt-Fer-à-Cheval, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Sixt-Fer-à-Cheval, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Vĩ độ | 46°3'17" 46.0548 |
Kinh độ | 6°46'28" 6.77436 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 7,695,264 |
Tính số lượt xem | 317,275 |
Về Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 747,965 |
Tính số lượt xem | 18,562 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,130,497 |
Sân bay gần Sixt-Fer-à-Cheval, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
GVA | Geneve Airport | 55 km 34 ml | |
BRN | Bern Airport | 110 km 69 ml | |
TRN | Turin Airport | 117 km 73 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 136 km 85 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 151 km 94 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 181 km 113 ml |