Thời gian hiện tại ở Kurah-ye Pā’īn, Shahr-e Buzurg, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shahr-e Buzurg, Badakhshān – Kurah-ye Pā’īn. Đánh bẩy Kurah-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurah-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurah-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Kurah-ye Pā’īn, dân số ở Kurah-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kurah-ye Pā’īn, Shahr-e Buzurg, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:08
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurah-ye Pā’īn, Shahr-e Buzurg, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Kurah-ye Pā’īn, Shahr-e Buzurg, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°22'9" 37.3691 |
Kinh độ | 70°9'45" 70.1626 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 72,041 |
Về Shahr-e Buzurg, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,905 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,397,727 |
Sân bay gần Kurah-ye Pā’īn, Shahr-e Buzurg, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 47 km 29 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 76 km 47 ml |