Thời gian hiện tại ở Metalleía Gerakinís, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chalkidikís, Central Macedonia – Metalleía Gerakinís. Đánh bẩy Metalleía Gerakinís mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Metalleía Gerakinís mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Metalleía Gerakinís, nhiều khách sạn ở Metalleía Gerakinís, dân số ở Metalleía Gerakinís, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Metalleía Gerakinís, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:49
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Metalleía Gerakinís, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Metalleía Gerakinís, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°17'7" 40.2854 |
Kinh độ | 23°26'43" 23.4452 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 46,141 |
Về Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 109,587 |
Tính số lượt xem | 7,701 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,860 |
Sân bay gần Metalleía Gerakinís, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 48 km 30 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 121 km 75 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 123 km 76 ml | |
LXS | Limnos Airport | 157 km 98 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 248 km 154 ml | |
SOF | Sofia Airport | 267 km 166 ml |