Thời gian hiện tại ở Kipoureío, Nomós Grevenón, Western Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Grevenón, Western Macedonia – Kipoureío. Đánh bẩy Kipoureío mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kipoureío mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kipoureío, nhiều khách sạn ở Kipoureío, dân số ở Kipoureío, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Kipoureío, Nomós Grevenón, Western Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:27
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kipoureío, Nomós Grevenón, Western Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Kipoureío, Nomós Grevenón, Western Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°57'12" 39.9534 |
Kinh độ | 21°21'41" 21.3613 |
Dân số | 302 |
Tính số lượt xem | 344 |
Về Western Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 301,522 |
Tính số lượt xem | 22,146 |
Về Nomós Grevenón, Western Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 4,481 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 502,524 |
Sân bay gần Kipoureío, Nomós Grevenón, Western Macedonia, Hellenic Republic
IOA | Ioannina Airport | 54 km 34 ml | |
PVK | Aktion Airport | 125 km 78 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 147 km 91 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 151 km 94 ml | |
GPA | Araxos Airport | 192 km 119 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 224 km 139 ml |