Thời gian hiện tại ở Nowābād-e Wurān Shahr, Arghanj Khwāh, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Arghanj Khwāh, Badakhshān – Nowābād-e Wurān Shahr. Đánh bẩy Nowābād-e Wurān Shahr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowābād-e Wurān Shahr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowābād-e Wurān Shahr, nhiều khách sạn ở Nowābād-e Wurān Shahr, dân số ở Nowābād-e Wurān Shahr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nowābād-e Wurān Shahr, Arghanj Khwāh, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:41
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowābād-e Wurān Shahr, Arghanj Khwāh, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Nowābād-e Wurān Shahr, Arghanj Khwāh, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°10'9" 37.1691 |
Kinh độ | 70°47'23" 70.7898 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,055 |
Về Arghanj Khwāh, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 849 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,336,722 |
Sân bay gần Nowābād-e Wurān Shahr, Arghanj Khwāh, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 21 km 13 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 126 km 78 ml |