Thời gian hiện tại ở Néa Sampsoúnta, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Prevézis, Epirus – Néa Sampsoúnta. Đánh bẩy Néa Sampsoúnta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néa Sampsoúnta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néa Sampsoúnta, nhiều khách sạn ở Néa Sampsoúnta, dân số ở Néa Sampsoúnta, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néa Sampsoúnta, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:16
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néa Sampsoúnta, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Néa Sampsoúnta, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°5'20" 39.0889 |
Kinh độ | 20°44'36" 20.7433 |
Dân số | 613 |
Tính số lượt xem | 647 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 43,390 |
Về Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,349 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 512,787 |
Sân bay gần Néa Sampsoúnta, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 18 km 11 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 68 km 42 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 92 km 57 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 110 km 68 ml | |
GPA | Araxos Airport | 127 km 79 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 233 km 145 ml |