Thời gian hiện tại ở Novaki Bizovački, Bizovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Bizovac, Osječko-Baranjska Županija – Novaki Bizovački. Đánh bẩy Novaki Bizovački mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Novaki Bizovački mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Novaki Bizovački, nhiều khách sạn ở Novaki Bizovački, dân số ở Novaki Bizovački, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Novaki Bizovački, Bizovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:31
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Novaki Bizovački, Bizovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Novaki Bizovački, Bizovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°33'51" 45.5642 |
Kinh độ | 18°26'57" 18.4492 |
Dân số | 203 |
Tính số lượt xem | 239 |
Về Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 305,032 |
Tính số lượt xem | 16,346 |
Về Bizovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 4,507 |
Tính số lượt xem | 382 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 410,755 |
Sân bay gần Novaki Bizovački, Bizovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 18 km 11 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 114 km 71 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 130 km 81 ml | |
QZD | Szeged | 152 km 94 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 168 km 104 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 217 km 135 ml |