Thời gian hiện tại ở Višnjevac, Grad Osijek, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Osijek, Osječko-Baranjska Županija – Višnjevac. Đánh bẩy Višnjevac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Višnjevac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Višnjevac, nhiều khách sạn ở Višnjevac, dân số ở Višnjevac, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Višnjevac, Grad Osijek, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:28
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Višnjevac, Grad Osijek, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Višnjevac, Grad Osijek, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°34'7" 45.5686 |
Kinh độ | 18°36'50" 18.6139 |
Dân số | 6,680 |
Tính số lượt xem | 6,737 |
Về Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 305,032 |
Tính số lượt xem | 16,584 |
Về Grad Osijek, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 108,048 |
Tính số lượt xem | 756 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,697 |
Sân bay gần Višnjevac, Grad Osijek, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 6 km 4 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 125 km 78 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 129 km 80 ml | |
QZD | Szeged | 141 km 88 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 157 km 97 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 213 km 132 ml |