Thời gian hiện tại ở Gornja Bačuga, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija – Gornja Bačuga. Đánh bẩy Gornja Bačuga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Bačuga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Bačuga, nhiều khách sạn ở Gornja Bačuga, dân số ở Gornja Bačuga, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornja Bačuga, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:54
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Bačuga, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Gornja Bačuga, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°22'38" 45.3771 |
Kinh độ | 16°15'54" 16.2649 |
Dân số | 79 |
Tính số lượt xem | 110 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,923 |
Về Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 24,671 |
Tính số lượt xem | 1,568 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,415 |
Sân bay gần Gornja Bačuga, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 43 km 27 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 95 km 59 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 159 km 99 ml | |
OSI | Osijek Airport | 190 km 118 ml | |
GRZ | Graz Airport | 191 km 118 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 221 km 137 ml |