Thời gian hiện tại ở Qal‘ah-ye Jān Khān, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul – Qal‘ah-ye Jān Khān. Đánh bẩy Qal‘ah-ye Jān Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘ah-ye Jān Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘ah-ye Jān Khān, nhiều khách sạn ở Qal‘ah-ye Jān Khān, dân số ở Qal‘ah-ye Jān Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qal‘ah-ye Jān Khān, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:41
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘ah-ye Jān Khān, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Qal‘ah-ye Jān Khān, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°24'51" 34.4141 |
Kinh độ | 69°6'57" 69.1157 |
Tính số lượt xem | 132 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 55,443 |
Về Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,866 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,395 |
Sân bay gần Qal‘ah-ye Jān Khān, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 19 km 12 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 226 km 140 ml |